Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoa bóp"
mát xa
xoa dịu
chữa bệnh
giảm căng thẳng
thư giãn
trị liệu
bấm huyệt
xoa bóp thư giãn
tác động
hỗ trợ sức khỏe
an ủi
vỗ về
điều trị
giảm đau
khôi phục
cải thiện
thúc đẩy tuần hoàn
tăng cường sức khỏe
giải tỏa
xoa dịu nỗi đau