Từ đồng nghĩa với "xoay quanh"

quay xoay lắc dao động
đu đưa lắc lư nhịp điệu chao
đánh đu vung vẩy lung lay đu
nhún nhảy quá trình hoạt động khuynh hướng xen kẽ sự lúc lắc
sự đu đưa cú xuynh đi nhún nhảy sự dao động