Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoay trần"
cày
cuốc
làm việc
vất vả
gánh vác
chăm chỉ
đổ mồ hôi
lăn lộn
chạy đôn chạy đáo
tăng ca
đi làm
cố gắng
nỗ lực
hăng say
điều hành
thực hiện
thao tác
chạy việc
đối mặt
chịu đựng