Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoay trở"
xoay xở
thích ứng
điều chỉnh
linh hoạt
khéo léo
tinh tế
làm việc
giải quyết
thao tác
chuyển động
biến hóa
thay đổi
làm cách này cách khác
tìm cách
sắp xếp
tổ chức
đối phó
ứng phó
xử lý
lách luật