Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoay xoả"
xoay xở
vật lộn
đối phó
chật vật
khó khăn
nỗ lực
cố gắng
tìm cách
giải quyết
thích ứng
sắp xếp
làm việc
điều chỉnh
thích nghi
tìm ra
xử lý
vượt qua
đương đầu
chinh phục
khắc phục