Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoet"
xoẹt
xoèn
cắt
xé
đánh
rít
vút
vèo
lướt
quẹt
lướt qua
xẹt
vọt
xẹt qua
vút qua
xẹt xẹt
xé toạc
cắt phăng
cắt xé
cắt nhanh