Từ đồng nghĩa với "xoet"

xoẹt xoèn cắt
đánh rít vút vèo
lướt quẹt lướt qua xẹt
vọt xẹt qua vút qua xẹt xẹt
xé toạc cắt phăng cắt xé cắt nhanh