Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoi"
thông
chọc
đục
khai thông
khoét
xuyên
đâm
khoan
xâu
rạch
cắt
mở
làm lỗ
xoi thủng
xoi thông
xoi cống
xoi vỏ
xoi rãnh
xoi đường
xoi địa đạo
xoi gỗ