Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoi xia"
bồi móc
khai thác
đào bới
xới
lật
móc
khoét
xới đất
đào
bới
lục
lùng
sục
tìm kiếm
khám phá
khai quật
khai thác
đi tìm
đi lục
đi tìm kiếm
đi khám phá