Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xol mói"
sơi mới
xỉa
móc
đào
khai thác
làm sạch
làm mới
khám phá
khui
bới
lật
xới
làm lộ
phát hiện
khui ra
đi tìm
khai quật
khám xét
đi sâu
khai thác thông tin