Từ đồng nghĩa với "xolenoit"

xom xomld xom hầm xom đất
đâm chữa đi xom cá xolenoit
đi tìm khám phá khai thác điều tra
khám xét khám phá bí mật đi tìm kiếm khám phá hầm
khai thác tài nguyên khám phá địa điểm khai thác thông tin khám phá ngầm