Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xolenoit"
xom
xomld
xom hầm
xom đất
đâm
chữa
đi xom cá
xolenoit
đi tìm
khám phá
khai thác
điều tra
khám xét
khám phá bí mật
đi tìm kiếm
khám phá hầm
khai thác tài nguyên
khám phá địa điểm
khai thác thông tin
khám phá ngầm