Từ đồng nghĩa với "xon xón"

xon xón nói năng lảm nhảm luyên thuyên
nói chuyện tám chuyện chạy nhảy đi lại
quậy phá nghịch ngợm lăng xăng đi tới đi lui
chạy lung tung đi qua đi lại nô đùa chơi đùa
hăng hái sôi nổi nhí nhảnh vui vẻ