Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xon xón"
xon xón
nói năng
lảm nhảm
luyên thuyên
nói chuyện
tám chuyện
chạy nhảy
đi lại
quậy phá
nghịch ngợm
lăng xăng
đi tới đi lui
chạy lung tung
đi qua đi lại
nô đùa
chơi đùa
hăng hái
sôi nổi
nhí nhảnh
vui vẻ