Từ đồng nghĩa với "xon úd"

soi nhìn quan sát xem
thấy ngắm để ý chú ý
khảo sát điều tra tìm hiểu khám phá
phát hiện nhận thấy đánh giá thẩm định
đọc nghiên cứu truy tìm theo dõi