Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xong"
xong xuôi
đã hoàn thành
đã làm xong
hoàn tất
kết thúc
hoàn thành
xong việc
đã xong
đã giải quyết
đã hoàn tất
đã xong việc
khép lại
chấm dứt
kết thúc công việc
đã xong xuôi
đã hoàn thành công việc
không còn gì
không có chuyện gì
yên ổn
ổn thỏa