Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xong không"
liệu hồn
liệu cơm gắp mắm
liệu gió phất cờ
cảnh cáo
đe dọa
nhắc nhở
cảnh giác
đề phòng
chú ý
thận trọng
khuyên răn
khuyến cáo
điều chỉnh
tùy cơ ứng biến
tùy tình hình
xem xét
đánh giá
thích ứng
ứng phó
đề xuất