Từ đồng nghĩa với "xong xuôi"

hoàn thành hoàn tất xong đã xong
kết thúc hoàn chỉnh hoàn thiện chấm dứt
đã hoàn thành xong xuôi hết hết rồi
tận vãn đã kết thúc kết thúc
hoàn hảo qua xong hết đã xong xuôi