Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoà"
rũ
buông
thả
trải
tỏa
xòe
vương
đổ
xả
dàn
phơi
bày
xếp
lan
tung
vãi
rải
xòe ra
xòe xuống
xòe rộng