Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoá nhoà"
mờ đi
làm mờ
nhòa
mờ nhạt
làm nhòa
che khuất
làm mất rõ
làm không rõ
phai nhạt
làm phai
làm mờ đi
làm biến dạng
làm mất đi
làm mờ tịt
làm mờ mắt
làm mờ ranh giới
làm mất phân biệt
làm lẫn lộn
làm rối
làm không phân biệt