Từ đồng nghĩa với "xoá nhoà"

mờ đi làm mờ nhòa mờ nhạt
làm nhòa che khuất làm mất rõ làm không rõ
phai nhạt làm phai làm mờ đi làm biến dạng
làm mất đi làm mờ tịt làm mờ mắt làm mờ ranh giới
làm mất phân biệt làm lẫn lộn làm rối làm không phân biệt