Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoáy"
xoáy lốc
gió lốc
gió xoáy
xoáy nước
dòng xoáy
chuyển động xoáy
xoáy lốc
xoắn
xoáy tít
xoáy trôn
xoáy cuộn
xoáy mạnh
xoáy sâu
xoáy ngược
xoáy lên
xoáy xuống
xoáy tròn
xoáy bão
xoáy khí
xoáy nước ngầm