Từ đồng nghĩa với "xoáy ốc"

xoáy xoáy trôn vòng xoáy đường xoáy
xoáy nước xoáy lốc xoáy ốc nước xoáy ốc khí
xoáy ốc biển xoáy ốc đất xoáy ốc gió xoáy ốc xoáy
đường xoáy ốc hình xoáy hình trôn hình xoáy ốc
cái xoáy cái vòng vòng tròn đường tròn