Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoä"
xoã
xõa
buông
thả
rũ
xòe
tỏa
vung
phất
vẫy
xòe ra
xòe cánh
xòe tóc
xả
trải
dàn
bày
tung
vung vẩy
xả tóc