Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoè"
mở rộng
bành trướng
phát triển
tỏa ra
lan tỏa
giang tay
vươn ra
xòe ra
xòe tay
xòe cánh
xòe hoa
xòe tán
xòe bông
xòe nở
xòe lửa
bùng cháy
thắp sáng
tỏa sáng
bùng phát
khai mở