Từ đồng nghĩa với "xoè"

mở rộng bành trướng phát triển tỏa ra
lan tỏa giang tay vươn ra xòe ra
xòe tay xòe cánh xòe hoa xòe tán
xòe bông xòe nở xòe lửa bùng cháy
thắp sáng tỏa sáng bùng phát khai mở