Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoét"
giật
nhanh
gọn
vội
khẩn
mau
chớp
tức thì
ngay lập tức
thần tốc
nhanh chóng
vụt
lướt
xẹt
tóm
bắt
hốt
cướp
lấy
chộp