Từ đồng nghĩa với "xoạc"

giang mở rộng duỗi bành
khoang vươn xòe xòe ra
bước dài bước rộng bước xa khoang chân
khoang cẳng xòe chân xòe cẳng giang tay
giang chân duỗi chân duỗi tay vươn vai