Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoạng"
xoạc
giang
mở
duỗi
bành
khoanh
vươn
dang
rạng
bẻ
xòe
xòe ra
bành trướng
khoang
xòe chân
xòe tay
giang tay
giang chân
duỗi chân
duỗi tay