Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoải"
thoai thoải
dốc nhẹ
bằng phẳng
mềm mại
trơn tru
dễ đi
mượt mà
nhẹ nhàng
xuôi
lượn
uốn lượn
thả
rộng rãi
thoáng đãng
mở
dễ chịu
thong thả
từ từ
chậm rãi
điềm đạm