Từ đồng nghĩa với "xoắn khuẩn"

vi khuẩn xoắn vi khuẩn xoắn bacteria
vi sinh vật vi khuẩn hình xoắn vi khuẩn hình que vi khuẩn hình cầu
vi khuẩn gram âm vi khuẩn gram dương vi khuẩn gây bệnh vi khuẩn không gây bệnh
vi khuẩn kỵ khí vi khuẩn hiếu khí vi khuẩn đường ruột vi khuẩn đường hô hấp
vi khuẩn ký sinh vi khuẩn tự do vi khuẩn sinh sản vi khuẩn lây nhiễm