Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoắn xuýt"
quấn quýt
bám chặt
quấn lấy
bám lấy
gắn bó
dính chặt
kết nối
trói buộc
gắn kết
xoắn lại
lồng ghép
vướng víu
đan xen
lẫn lộn
hòa quyện
trộn lẫn
xáo trộn
lăn lộn
vòng quanh
quấn quýt nhau