Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xoắn ốc"
xoắn
ốc
cuộn
vòng
xoáy
quấn
lò xo
hình xoắn
đường cong
đường tròn
hình tròn
hình xoáy
đường xoáy
cuộn tròn
cuộn xoắn
hình cuộn
đường xoắn
đường lượn
đường gấp khúc
đường uốn