Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xtốp"
sfop
xốp
mềm
nhẹ
dễ vỡ
bong bóng
bông
mút
xốp khí
xốp nước
xốp nhựa
xốp foam
xốp cách nhiệt
xốp cách âm
xốp nén
xốp dẻo
xốp bọt
xốp xốp
xốp mềm
xốp cứng