Từ đồng nghĩa với "xuất bản"

phát hành in in ấn ấn bản
công bố ban hành đăng ban bố
lưu hành sản xuất phát tán phát sóng
phát triển phát hành sách xuất bản phẩm xuất bản sách
xuất bản báo xuất bản điện tử xuất bản truyền thông xuất bản tài liệu