Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất bản"
phát hành
in
in ấn
ấn bản
công bố
ban hành
đăng
ban bố
lưu hành
sản xuất
phát tán
phát sóng
phát triển
phát hành sách
xuất bản phẩm
xuất bản sách
xuất bản báo
xuất bản điện tử
xuất bản truyền thông
xuất bản tài liệu