Từ đồng nghĩa với "xuất hiện"

hiện ra lộ ra nổi lên trình diện
ra mắt hiện hình bật lên nảy sinh
xuất hiện trước công chúng hiện thực hóa xuất hiện đến
thể hiện bộc lộ phát sinh xuất hiện công khai
được biết đến được phát hiện được công nhận được giới thiệu
được trình bày