Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất phát"
khởi đầu
bắt đầu
khởi sự
khởi động
mở đầu
khai trương
khởi công
sự khởi đầu
sự khởi hành
ra đi
xuất phát
chỗ khởi hành
bước đầu
giờ xuất phát
lệnh xuất phát
mở
khánh thành
gây
dẫn xuất
nêu ra