Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất phát điểm"
điểm khởi đầu
căn cứ
gốc
điểm xuất phát
điểm bắt đầu
nền tảng
cơ sở
điểm tham chiếu
điểm xuất phát
điểm căn bản
điểm nền
điểm chính
điểm đầu
điểm quy chiếu
điểm xuất phát
điểm khởi sự
điểm khởi hành
điểm xuất phát
điểm đầu tiên
điểm khởi động