Từ đồng nghĩa với "xuềnh xoàng"

tuềnh toàng bình dân giản dị đơn giản
thô sơ khiêm tốn tầm thường không cầu kỳ
không phô trương không cầu kỳ vô tư không để ý
không chăm chút xuề xòa bừa bộn lôi thôi
lộn xộn tùy tiện không gọn gàng không chỉn chu
không nghiêm túc