Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xu hướng"
khuynh hướng
xu thế
thịnh hành
trào lưu
phương hướng
chiều hướng
hướng
định hướng
có khuynh hướng về
có xu hướng về
tiến triển
hướng đi
thiên vị
phong cách
xu hướng chính trị
xu hướng tiến bộ
hướng về
sự thiên về
sự thiên lệch
đi về phía