Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xu mị"
nịnh nọt
tâng bốc
khen ngợi
nịnh hót
tán dương
thổi phồng
vỗ về
khích lệ
động viên
bợ đỡ
nịnh bợ
xoa dịu
vuốt ve
khua môi múa mép
nói ngọt
nói dối
làm vừa lòng
làm hài lòng
điều chỉnh
thuyết phục