Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xu nịnh"
bãi liếm
liếm
liếm muối
nịnh
nịnh bợ
nịnh nọt
nịnh hót
tâng bốc
tâng bốc nịnh nọt
khen
khen ngợi
khen tặng
tán dương
tán tụng
nịnh đầm
nịnh hót
nịnh bợ
nịnh bợ
nịnh bợ
nịnh bợ