Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xu phụ"
nịnh bợ
nịnh nọt
hùa theo
tâng bốc
khúm núm
xu nịnh
nịnh hót
cúi đầu
thờ phụng
tôn sùng
bợ đỡ
cầu cạnh
làm vừa lòng
đi theo
theo đuôi
phục tùng
hạ mình
điếu đóm
chạy theo
đi theo