Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xu thời"
xu hướng
thịnh hành
trào lưu
phong cách
hướng
tiến triển
chuyển hướng
định hướng
mốt
thời thượng
đang hot
đang thịnh
xu thế
trendy
phong trào
điểm nóng
điểm nổi bật
thời trang
sự kiện
tình hình