Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xua"
đuổi
xua đuổi
xua tay
khước từ
ra hiệu
đẩy
đuổi đi
đuổi dồn
xua tan
xua đi
xua muỗi
xua gà
đẩy lùi
dẹp
trừ khử
xua bóng tối
xua nỗi nhớ
xua tan nỗi buồn
xua đi sự sợ hãi
xua đi ký ức