Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xua đuổi"
đuổi đi
xua tan
đẩy đi
khởi hành
rời đi
biến mất
đi ra ngoài
đi xa
vắng mặt
tránh xa
tống khứ
xua đuổi
đẩy lùi
gạt bỏ
xua đi
dẹp bỏ
tẩy chay
khước từ
bỏ đi
lánh xa