Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xui nguyên giục bị"
xui
giục
kích động
thúc giục
xúi giục
kích thích
gây rối
gây mâu thuẫn
xung đột
đối kháng
châm chọc
khiêu khích
lôi kéo
xúi bẩy
đổ thêm dầu vào lửa
gây chia rẽ
gây bất hòa
xúi bậy
xúi dại
gây hoang mang