Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xung lượng"
động lượng
mô men
lực
vận tốc
khối lượng
chuyển động
tốc độ
cơ năng
năng lượng
động năng
tinh thần
sự chuyển động
sự vận động
sự tác động
sự thay đổi
sự biến đổi
sự chuyển hóa
sự gia tốc
sự va chạm
sự tương tác