Từ đồng nghĩa với "xung phong"

xung phong tình nguyện tự nguyện tình nguyện viên
người tình nguyện xung phong tòng quân tình nguyện tòng quân quân tình nguyện
chí nguyện quân xung phong làm tiến lên tiến lên phía trước
bước tới đăng ký người xung phong tự động đưa ra
tình nguyện viên quân đội xung phong trong công tác tự nguyện nhận nhận nhiệm vụ
nhận trách nhiệm