Từ đồng nghĩa với "xung trận"

xông trận ra trận cầm quân xung phong
tiến công đánh trận chiến đấu tham chiến
xông vào đột kích hành quân khởi nghĩa
đối đầu giao chiến tấn công tham gia
chiến tranh bước vào xung kích đi vào trận