Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xung xăng"
hăng hái
năng nổ
sôi nổi
hăm hở
nhanh nhẹn
tích cực
khẩn trương
vội vàng
hối hả
sôi sục
hối hả
đôn đáo
xao xuyến
nôn nóng
vui vẻ
hào hứng
tấp nập
đi lại
chạy nhảy
đi tới đi lui