Từ đồng nghĩa với "xuyt"

xuyt xuyt xoa xuyt nhòa xuyt mờ
xuyt tắt xuyt lặn xuyt biến xuyt đi
xuyt mất xuyt khuất xuyt chìm xuyt lãng
xuyt quên xuyt tan xuyt phai xuyt lướt
xuyt trôi xuyt bay xuyt lẩn xuyt lẩn khuất