Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuyt"
xuyt
xuyt xoa
xuyt nhòa
xuyt mờ
xuyt tắt
xuyt lặn
xuyt biến
xuyt đi
xuyt mất
xuyt khuất
xuyt chìm
xuyt lãng
xuyt quên
xuyt tan
xuyt phai
xuyt lướt
xuyt trôi
xuyt bay
xuyt lẩn
xuyt lẩn khuất