Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuyên"
xuyên qua
thông qua
vượt qua
qua
xuyeân qua
khắp
suốt
ngang qua
thông
đi qua
đi xuyên
đi qua lại
trực tiếp
chuyển tiếp
tới
qua đó
từ đầu đến cuối
xuyên suốt
xuyên với
đường mòn xuyên qua