Từ đồng nghĩa với "xuyên"

xuyên qua thông qua vượt qua qua
xuyeân qua khắp suốt ngang qua
thông đi qua đi xuyên đi qua lại
trực tiếp chuyển tiếp tới qua đó
từ đầu đến cuối xuyên suốt xuyên với đường mòn xuyên qua