Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuyên sơn"
vượt núi
đi qua núi
trèo núi
băng qua núi
đi xuyên núi
vượt qua đèo
đi qua đèo
trèo đèo
băng qua đèo
vượt chướng ngại
đi qua chướng ngại
vượt địa hình
đi qua địa hình
khám phá núi
khám phá đèo
đi xuyên rừng
vượt rừng
băng rừng
trèo đồi
vượt đồi