Từ đồng nghĩa với "xuyên táo"

bắn xuyên bắn qua xuyên thấu xuyên qua
đâm xuyên đâm thủng bắn xuyên tâm bắn xuyên mục tiêu
bắn xuyên vật cản xuyên mục tiêu xuyên đạn xuyên tâm
đạn xuyên đạn bắn xuyên bắn xuyên vật bắn xuyên qua
đâm qua đâm xuyên qua đâm thủng mục tiêu bắn xuyên qua nhiều mục tiêu